Có 1 kết quả:
喉咽 hóu yān ㄏㄡˊ ㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laryngopharynx
(2) fig. a key position
(2) fig. a key position
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0